Diễn biến chính CA Huracan vs Talleres Cordoba |
||||
12' | 0-1 | Girotti F. | ||
Mazzantti W. | 1-1 | 43' | ||
45' | 1-2 | Portillo M. | ||
(16)↑(21)↓ | 46' | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
63' | (6)↑(24)↓ | |||
63' | (30)↑(26)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 67' | |||
(23)↑(26)↓ | 67' | |||
72' | (11)↑(20)↓ | |||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
81' | (8)↑(15)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 85' |
Số liệu thống kê CA Huracan vs Talleres Cordoba |
||||
CA Huracan | Talleres Cordoba | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |