Diễn biến chính CA Huracan vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
(35)↑(2)↓ | 14' | |||
52' | (17)↑(11)↓ | |||
Coccaro M. | 57' | |||
(30)↑(16)↓ | 66' | |||
(8)↑(10)↓ | 66' | |||
74' | (10)↑(32)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 83' | |||
(3)↑(28)↓ | 83' | |||
89' | (7)↑(21)↓ | |||
89' | (5)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê CA Huracan vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
CA Huracan | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |