Diễn biến chính Burton Albion vs Northampton Town |
||||
22' | 0-1 | Leonard M. | ||
36' | 0-2 | Pinnock M. | ||
(44)↑(11)↓ | 57' | |||
(15)↑(20)↓ | 57' | |||
(3)↑(23)↓ | 57' | |||
(21)↑(17)↓ | 57' | |||
(18)↑(2)↓ | 68' | |||
69' | (17)↑(8)↓ | |||
69' | (9)↑(16)↓ | |||
87' | (12)↑(33)↓ | |||
87' | (4)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Northampton Town |
||||
Burton Albion | Northampton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
90 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |