Diễn biến chính Burton Albion vs Exeter City |
||||
35' | (31)↑(21)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 60' | |||
(3)↑(22)↓ | 61' | |||
68' | (10)↑(3)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 69' | |||
75' | 0-1 | Trevitt R. | ||
(24)↑(16)↓ | 79' | |||
82' | (23)↑(31)↓ | |||
Seddon S. | 90' |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Exeter City |
||||
Burton Albion | Exeter City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
40 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |