Diễn biến chính Burnley vs Manchester City |
||||
4' | 0-1 | Haaland E. | ||
23' | (8)↑(17)↓ | |||
36' | 0-2 | Haaland E. | ||
(34)↑(30)↓ | 61' | |||
(19)↑(25)↓ | 61' | |||
(10)↑(5)↓ | 74' | |||
75' | 0-3 | Rodri | ||
79' | (14)↑(6)↓ | |||
79' | (24)↑(82)↓ | |||
80' | (80)↑(9)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 90' | |||
(8)↑(16)↓ | 90' | |||
Zaroury A. | 90' | |||
90' | (87)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Manchester City |
||||
Burnley | Manchester City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
697 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |