Diễn biến chính Burnley vs Fulham |
||||
17' | 0-1 | Palhinha J. | ||
21' | 0-2 | Muniz Rodrigo | ||
(33)↑(18)↓ | 46' | |||
(23)↑(25)↓ | 63' | |||
(7)↑(21)↓ | 63' | |||
Fofana D. D. | 1-2 | 71' | ||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
75' | (10)↑(14)↓ | |||
85' | (2)↑(18)↓ | |||
(34)↑(22)↓ | 87' | |||
(42)↑(20)↓ | 90' | |||
Fofana D. D. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Fulham |
||||
Burnley | Fulham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
26 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |