Diễn biến chính Burnley vs AFC Bournemouth |
||||
12' | (6)↑(25)↓ | |||
13' | 0-1 | Kluivert J. | ||
46' | (14)↑(10)↓ | |||
(25)↑(34)↓ | 69' | |||
73' | (29)↑(19)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 77' | |||
88' | 0-2 | Semenyo A. | ||
89' | (11)↑(3)↓ | |||
89' | (26)↑(9)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 90' | |||
(9)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs AFC Bournemouth |
||||
Burnley | AFC Bournemouth | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
608 |
|
Số đường chuyền |
|
206 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |