Diễn biến chính Brondby IF vs FC Copenhagen |
||||
(24)↑(37)↓ | 62' | |||
65' | (16)↑(30)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 74' | |||
76' | (8)↑(7)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Brondby IF vs FC Copenhagen |
||||
Brondby IF | FC Copenhagen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
29 |
|
Long pass |
|
29 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |