Diễn biến chính Bromley vs Tranmere Rovers |
||||
(8)↑(4)↓ | 46' | |||
(19)↑(29)↓ | 46' | |||
(11)↑(9)↓ | 55' | |||
57' | (8)↑(10)↓ | |||
57' | (3)↑(18)↓ | |||
75' | 0-1 | Patrick O. | ||
(22)↑(32)↓ | 77' | |||
80' | (16)↑(17)↓ | |||
80' | (19)↑(30)↓ | |||
80' | 0-2 | Saunders H. | ||
Dennis L. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Bromley vs Tranmere Rovers |
||||
Bromley | Tranmere Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
35 |
|
Ném biên |
|
27 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |