Diễn biến chính Bristol Rovers vs Wigan Athletic |
||||
Thomas L. | 1-0 | 13' | ||
21' | 1-1 | Wyke Ch. | ||
Hunt J. | 2-1 | 26' | ||
46' | (3)↑(23)↓ | |||
Collins A. | 3-1 | 53' | ||
55' | (11)↑(10)↓ | |||
65' | (21)↑(7)↓ | |||
65' | (28)↑(19)↓ | |||
Marquis J. | 4-1 | 68' | ||
79' | (20)↑(17)↓ | |||
(30)↑(42)↓ | 82' | |||
(23)↑(21)↓ | 82' | |||
(20)↑(11)↓ | 82' | |||
(7)↑(10)↓ | 88' | |||
(15)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Wigan Athletic |
||||
Bristol Rovers | Wigan Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |