Diễn biến chính Bristol Rovers vs Peterborough United |
||||
(2)↑(17)↓ | 6' | |||
41' | 0-1 | Randall J. | ||
(22)↑(14)↓ | 52' | |||
64' | (2)↑(36)↓ | |||
70' | (17)↑(9)↓ | |||
70' | (10)↑(16)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 73' | |||
(23)↑(10)↓ | 73' | |||
(42)↑(30)↓ | 73' | |||
84' | (6)↑(2)↓ | |||
90' | 0-2 | Jones R.J. |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Peterborough United |
||||
Bristol Rovers | Peterborough United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |