Diễn biến chính Bristol City vs Sheffield Wednesday |
||||
32' | Bannan B. | |||
46' | (4)↑(41)↓ | |||
46' | (14)↑(24)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 61' | |||
(4)↑(26)↓ | 61' | |||
(11)↑(14)↓ | 61' | |||
Dickie R. | 1-0 | 64' | ||
83' | (27)↑(17)↓ | |||
83' | (23)↑(33)↓ | |||
83' | (18)↑(45)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Sheffield Wednesday |
||||
Bristol City | Sheffield Wednesday | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
661 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |