Diễn biến chính Bristol City vs Sheffield Wednesday |
||||
46' | (14)↑(2)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 60' | |||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
61' | (41)↑(45)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 71' | |||
73' | (24)↑(12)↓ | |||
83' | (9)↑(19)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Sheffield Wednesday |
||||
Bristol City | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
14 |
|
Long pass |
|
17 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |