Diễn biến chính Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(9)↑(20)↓ | 26' | |||
42' | 0-1 | Chair I. | ||
(47)↑(12)↓ | 58' | |||
(22)↑(8)↓ | 58' | |||
(15)↑(11)↓ | 59' | |||
69' | (16)↑(25)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 75' | |||
78' | (4)↑(14)↓ | |||
78' | (12)↑(9)↓ | |||
90' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Bristol City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
619 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |