Diễn biến chính Bristol City vs Norwich City |
||||
Knight J. | 1-0 | 34' | ||
(20)↑(17)↓ | 57' | |||
59' | 1-1 | Tanner G.(OW) | ||
62' | (16)↑(27)↓ | |||
63' | (11)↑(10)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 74' | |||
75' | (20)↑(25)↓ | |||
75' | (15)↑(30)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 81' | |||
(8)↑(22)↓ | 81' | |||
83' | (7)↑(8)↓ | |||
90' | 1-2 | Idah A. |
Số liệu thống kê Bristol City vs Norwich City |
||||
Bristol City | Norwich City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
652 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |