Diễn biến chính Bristol City vs Millwall |
||||
Mehmeti A. | 1-0 | 3' | ||
Sinclair Armstrong | 2-0 | 12' | ||
51' | 2-1 | Esse R. | ||
54' | 2-2 | Bradshaw T. | ||
(9)↑(30)↓ | 62' | |||
(10)↑(11)↓ | 62' | |||
64' | 2-3 | Watmore D. | ||
77' | (22)↑(19)↓ | |||
77' | (2)↑(25)↓ | |||
Mayulu F. | 3-3 | 78' | ||
83' | (17)↑(9)↓ | |||
(40)↑(17)↓ | 86' | |||
Twine S. | 4-3 | 88' | ||
89' | (29)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Millwall |
||||
Bristol City | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
12 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |