Diễn biến chính Bristol City vs Huddersfield Town |
||||
(21)↑(15)↓ | 66' | |||
(11)↑(8)↓ | 71' | |||
80' | (44)↑(21)↓ | |||
81' | 0-1 | Koroma J. | ||
86' | (15)↑(10)↓ | |||
90' | (20)↑(14)↓ | |||
Wells N. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Huddersfield Town |
||||
Bristol City | Huddersfield Town | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |