Diễn biến chính Bristol City vs Coventry City |
||||
Tanner G. | 1-0 | 45' | ||
(4)↑(16)↓ | 52' | |||
56' | (45)↑(29)↓ | |||
56' | (10)↑(7)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 62' | |||
(9)↑(30)↓ | 62' | |||
72' | (23)↑(9)↓ | |||
73' | (3)↑(21)↓ | |||
76' | 1-1 | Palmer K. | ||
(40)↑(17)↓ | 78' | |||
(21)↑(6)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Coventry City |
||||
Bristol City | Coventry City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
23 |
|
Long pass |
|
18 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |