Diễn biến chính Bristol City vs Burnley |
||||
33' | 0-1 | Benson M. | ||
41' | (9)↑(12)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 56' | |||
(14)↑(19)↓ | 56' | |||
(17)↑(9)↓ | 56' | |||
Conway T. | 1-1 | 60' | ||
62' | 1-2 | Rodriguez J. | ||
67' | (45)↑(11)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 70' | |||
82' | (3)↑(29)↓ | |||
82' | (4)↑(17)↓ | |||
86' | (10)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Burnley |
||||
Bristol City | Burnley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |