Diễn biến chính Brisbane Roar vs Wellington Phoenix |
||||
(99)↑(13)↓ | 38' | |||
(3)↑(19)↓ | 41' | |||
51' | 0-1 | Kraev B. | ||
(17)↑(16)↓ | 62' | |||
(20)↑(6)↓ | 62' | |||
69' | (9)↑(24)↓ | |||
70' | (5)↑(10)↓ | |||
74' | (8)↑(12)↓ | |||
(35)↑(10)↓ | 79' | |||
(12)↑(21)↓ | 79' | |||
89' | (42)↑(11)↓ | |||
Brown C. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Brisbane Roar vs Wellington Phoenix |
||||
Brisbane Roar | Wellington Phoenix | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
574 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |