Diễn biến chính Brisbane Roar vs Perth Glory |
||||
(21)↑(3)↓ | 14' | |||
55' | (7)↑(10)↓ | |||
Hore H. | 1-0 | 56' | ||
63' | (12)↑(22)↓ | |||
63' | (19)↑(2)↓ | |||
O''Shea J. | 2-0 | 65' | ||
(19)↑(35)↓ | 80' | |||
(14)↑(13)↓ | 80' | |||
(22)↑(7)↓ | 83' | |||
(30)↑(10)↓ | 84' | |||
84' | (6)↑(24)↓ | |||
90' | 2-1 | Susnjar A. |
Số liệu thống kê Brisbane Roar vs Perth Glory |
||||
Brisbane Roar | Perth Glory | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |