Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Welbeck D. | 1-0 | 45' | ||
46' | (26)↑(24)↓ | |||
46' | (21)↑(5)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 72' | |||
(28)↑(18)↓ | 73' | |||
(27)↑(20)↓ | 80' | |||
(2)↑(14)↓ | 80' | |||
Ferguson E. | 2-0 | 85' | ||
88' | 2-1 | Ait Nouri R. | ||
(10)↑(22)↓ | 89' | |||
90' | (29)↑(8)↓ | |||
90' | 2-2 | Cunha M. | ||
90' | (7)↑(9)↓ | |||
90' | (19)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Brighton Hove Albion | Wolves | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
29 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |