Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Noom Quomah Baleba C. | 1-0 | 14' | ||
Adingra S. | 2-0 | 31' | ||
44' | 2-1 | Guedes G. | ||
63' | (26)↑(21)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 63' | |||
(18)↑(28)↓ | 63' | |||
64' | (22)↑(37)↓ | |||
64' | (5)↑(8)↓ | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 71' | |||
82' | (9)↑(29)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 82' | |||
(24)↑(17)↓ | 82' | |||
Kadioglu F. | 3-1 | 85' | ||
90' | 3-2 | Doyle T. |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Brighton Hove Albion | Wolves | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
9 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
25 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |