Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
49' | (8)↑(27)↓ | |||
(30)↑(3)↓ | 60' | |||
(31)↑(18)↓ | 61' | |||
(34)↑(2)↓ | 61' | |||
68' | (14)↑(9)↓ | |||
73' | 0-1 | Branthwaite J. | ||
(10)↑(40)↓ | 73' | |||
(14)↑(28)↓ | 75' | |||
Gilmour B. | 81' | |||
89' | (18)↑(16)↓ | |||
Dunk L. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
Brighton Hove Albion | Everton | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
11 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |