Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Burnley |
||||
45' | 0-1 | Odobert W. | ||
(11)↑(8)↓ | 46' | |||
(22)↑(14)↓ | 46' | |||
58' | (21)↑(7)↓ | |||
(41)↑(6)↓ | 59' | |||
(3)↑(20)↓ | 59' | |||
Adingra S. | 1-1 | 77' | ||
78' | (31)↑(47)↓ | |||
78' | (15)↑(9)↓ | |||
79' | (14)↑(21)↓ | |||
82' | (18)↑(25)↓ | |||
(40)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Burnley |
||||
Brighton Hove Albion | Burnley | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
777 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |