Diễn biến chính Brighton H.A. (W) vs Liverpool (W) |
||||
53' | 0-1 | Holland C. | ||
90' | Holland C. |
Số liệu thống kê Brighton H.A. (W) vs Liverpool (W) |
||||
Brighton H.A. (W) | Liverpool (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |