Diễn biến chính Brentford vs Sheffield United |
||||
57' | (28)↑(27)↓ | |||
Oliver Arblaster(OW) | 1-0 | 63' | ||
76' | (10)↑(20)↓ | |||
(33)↑(24)↓ | 79' | |||
(23)↑(7)↓ | 79' | |||
(9)↑(19)↓ | 90' | |||
(5)↑(11)↓ | 90' | |||
(15)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (25)↑(30)↓ | |||
Onyeka F. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Brentford vs Sheffield United |
||||
Brentford | Sheffield United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |