Diễn biến chính Brentford vs Chelsea |
||||
35' | 0-1 | Jackson N. | ||
Roerslev Rasmussen M. | 1-1 | 50' | ||
Wissa Y. | 2-1 | 69' | ||
71' | (10)↑(8)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 77' | |||
79' | (7)↑(26)↓ | |||
83' | 2-2 | Disasi A. | ||
(7)↑(11)↓ | 87' | |||
(33)↑(27)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Brentford vs Chelsea |
||||
Brentford | Chelsea | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
642 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
18 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |