Diễn biến chính Brentford vs Brighton Hove Albion |
||||
64' | (10)↑(14)↓ | |||
(24)↑(33)↓ | 64' | |||
(19)↑(11)↓ | 73' | |||
(12)↑(23)↓ | 73' | |||
74' | (18)↑(40)↓ | |||
74' | (2)↑(24)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 86' | |||
86' | (15)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Brentford vs Brighton Hove Albion |
||||
Brentford | Brighton Hove Albion | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
663 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
10 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |