Diễn biến chính Brazil (W) vs Japan (W) |
||||
38' | 0-1 | Aoba Fujino | ||
Bia Zaneratto | 1-1 | 41' | ||
Gabi Portilho | 2-1 | 61' | ||
Bia Zaneratto | 3-1 | 63' | ||
86' | 3-2 | Endo J. | ||
88' | 3-3 | Tanaka M. | ||
Priscila | 4-3 | 90' |
Số liệu thống kê Brazil (W) vs Japan (W) |
||||
Brazil (W) | Japan (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |