Diễn biến chính Bragantino vs Vasco da Gama |
||||
32' | 0-1 | Vegetti P. | ||
Gustavinho | 1-1 | 45' | ||
46' | (8)↑(25)↓ | |||
54' | (15)↑(14)↓ | |||
54' | (2)↑(30)↓ | |||
55' | (19)↑(6)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 56' | |||
(34)↑(22)↓ | 56' | |||
(25)↑(36)↓ | 56' | |||
(9)↑(18)↓ | 78' | |||
87' | (22)↑(17)↓ | |||
90' |
Số liệu thống kê Bragantino vs Vasco da Gama |
||||
Bragantino | Vasco da Gama | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |