Diễn biến chính Bragantino vs Vasco da Gama |
||||
Laquintana I. | 1-0 | 7' | ||
46' | (23)↑(85)↓ | |||
46' | (77)↑(31)↓ | |||
46' | (4)↑(38)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 55' | |||
(5)↑(23)↓ | 55' | |||
(7)↑(30)↓ | 62' | |||
(28)↑(29)↓ | 62' | |||
63' | 1-1 | Vegetti P. | ||
(17)↑(22)↓ | 72' | |||
76' | (28)↑(7)↓ | |||
Vitinho | 2-1 | 78' | ||
80' | (9)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Vasco da Gama |
||||
Bragantino | Vasco da Gama | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |