Diễn biến chính Bragantino vs Santos |
||||
Vitinho | 1-0 | 31' | ||
46' | (29)↑(14)↓ | |||
46' | (13)↑(44)↓ | |||
64' | (7)↑(10)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 64' | |||
(5)↑(35)↓ | 73' | |||
(27)↑(28)↓ | 73' | |||
(22)↑(7)↓ | 73' | |||
74' | (88)↑(36)↓ | |||
Juninho Capixaba | 2-0 | 75' | ||
83' | (43)↑(11)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Bragantino vs Santos |
||||
Bragantino | Santos | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
42 |
|
Ném biên |
|
31 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |