Diễn biến chính Bragantino vs Bahia |
||||
(26)↑(2)↓ | 35' | |||
45' | 0-1 | Everaldo | ||
(16)↑(21)↓ | 46' | |||
(8)↑(5)↓ | 46' | |||
Bruninho | 1-1 | 54' | ||
(19)↑(9)↓ | 63' | |||
67' | (26)↑(28)↓ | |||
(11)↑(44)↓ | 70' | |||
Eduardo Sasha | 2-1 | 70' | ||
73' | (14)↑(20)↓ | |||
79' | (37)↑(7)↓ | |||
80' | (17)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Bahia |
||||
Bragantino | Bahia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
36 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |