Diễn biến chính Bradford City vs Grimsby Town |
||||
43' | 0-1 | Rose D. | ||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(34)↑(26)↓ | 46' | |||
(37)↑(27)↓ | 67' | |||
73' | (2)↑(22)↓ | |||
79' | (9)↑(7)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 83' | |||
(31)↑(15)↓ | 85' | |||
Gilliead A. | 1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Bradford City vs Grimsby Town |
||||
Bradford City | Grimsby Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
31 |
|
Ném biên |
|
33 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |