Diễn biến chính Bradford City vs Bromley |
||||
8' | Ashley Charles | |||
Smallwood R. | 1-0 | 10' | ||
27' | (10)↑(25)↓ | |||
Cook A. | 2-0 | 41' | ||
46' | (8)↑(22)↓ | |||
(23)↑(16)↓ | 61' | |||
(21)↑(8)↓ | 61' | |||
62' | (11)↑(18)↓ | |||
Bobby Pointon | 3-0 | 79' | ||
(7)↑(9)↓ | 83' | |||
(12)↑(17)↓ | 83' | |||
83' | (19)↑(9)↓ | |||
86' | 3-1 | Byron Webster |
Số liệu thống kê Bradford City vs Bromley |
||||
Bradford City | Bromley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |