Diễn biến chính Boyaca Chico vs Deportes Tolima |
||||
(6)↑(21)↓ | 46' | |||
(27)↑(10)↓ | 46' | |||
(30)↑(9)↓ | 46' | |||
(12)↑(1)↓ | 63' | |||
64' | 0-1 | Bone F. | ||
(2)↑(4)↓ | 68' | |||
75' | (60)↑(33)↓ | |||
75' | (22)↑(8)↓ | |||
78' | (27)↑(29)↓ | |||
Tamara S. | 1-1 | 90' | ||
90' | (25)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Boyaca Chico vs Deportes Tolima |
||||
Boyaca Chico | Deportes Tolima | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |