Diễn biến chính Botafogo RJ vs Fluminense RJ |
||||
64' | (20)↑(10)↓ | |||
64' | (32)↑(14)↓ | |||
Bastos | 1-0 | 67' | ||
(70)↑(9)↓ | 71' | |||
79' | (90)↑(2)↓ | |||
79' | (5)↑(26)↓ | |||
(67)↑(7)↓ | 81' | |||
85' | (19)↑(45)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Fluminense RJ |
||||
Botafogo RJ | Fluminense RJ | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |