Diễn biến chính Bordeaux vs Quevilly |
||||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
(33)↑(47)↓ | 67' | |||
73' | (9)↑(19)↓ | |||
(19)↑(81)↓ | 78' | |||
(7)↑(11)↓ | 78' | |||
81' | (15)↑(12)↓ | |||
88' | (14)↑(93)↓ | |||
88' | (31)↑(8)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Quevilly |
||||
Bordeaux | Quevilly | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |