Diễn biến chính Bordeaux vs Grenoble |
||||
Vipotnik Z. | 1-0 | 4' | ||
(30)↑(7)↓ | 60' | |||
(72)↑(6)↓ | 60' | |||
68' | (2)↑(11)↓ | |||
68' | (70)↑(31)↓ | |||
79' | (27)↑(39)↓ | |||
79' | (22)↑(17)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 80' | |||
(33)↑(9)↓ | 80' | |||
82' | (10)↑(6)↓ | |||
(34)↑(4)↓ | 84' | |||
Barbet Y. | 90' |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Grenoble |
||||
Bordeaux | Grenoble | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |