Diễn biến chính Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec |
||||
1' | 0-1 | Alegue A. | ||
(37)↑(17)↓ | 46' | |||
60' | (26)↑(24)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 60' | |||
(2)↑(77)↓ | 74' | |||
(29)↑(16)↓ | 74' | |||
82' | (11)↑(33)↓ | |||
Huf D. | 1-1 | 87' | ||
(20)↑(34)↓ | 87' | |||
90' | (3)↑(95)↓ |
Số liệu thống kê Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec |
||||
Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |