Diễn biến chính Boavista FC vs Moreirense |
||||
20' | 0-1 | Schettine G. | ||
(18)↑(2)↓ | 62' | |||
63' | (77)↑(20)↓ | |||
63' | (9)↑(31)↓ | |||
74' | (26)↑(11)↓ | |||
75' | (5)↑(6)↓ | |||
83' | (10)↑(95)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 87' | |||
90' | 0-2 | Gabrielzinho |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Moreirense |
||||
Boavista FC | Moreirense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
22 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |