Diễn biến chính Boavista FC vs Estoril |
||||
46' | (22)↑(20)↓ | |||
(70)↑(2)↓ | 54' | |||
60' | (8)↑(12)↓ | |||
60' | (14)↑(11)↓ | |||
61' | (88)↑(6)↓ | |||
73' | (92)↑(17)↓ | |||
(35)↑(18)↓ | 76' | |||
(88)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Estoril |
||||
Boavista FC | Estoril | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
27 |
|
Long pass |
|
27 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |