Diễn biến chính Blooming vs Always Ready |
||||
Menacho C. | 1-0 | 9' | ||
43' | 1-1 | Romero D. | ||
Menacho C. | 2-1 | 45' |
Số liệu thống kê Blooming vs Always Ready |
||||
Blooming | Always Ready | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |