Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
45' | Varane J. | |||
(8)↑(3)↓ | 46' | |||
46' | (24)↑(7)↓ | |||
46' | (20)↑(23)↓ | |||
Travis L. | 1-0 | 53' | ||
Batth D. | 2-0 | 63' | ||
(9)↑(23)↓ | 65' | |||
70' | (25)↑(14)↓ | |||
75' | (18)↑(12)↓ | |||
(33)↑(14)↓ | 76' | |||
(11)↑(19)↓ | 77' | |||
(21)↑(27)↓ | 77' | |||
81' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Blackburn Rovers | Queens Park Rangers (QPR) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
38 |
|
Long pass |
|
17 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |