Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle |
||||
Szmodics S. | 1-0 | 7' | ||
McFadzean K. | 54' | |||
(30)↑(21)↓ | 59' | |||
(10)↑(9)↓ | 59' | |||
72' | (18)↑(5)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 72' | |||
73' | (16)↑(15)↓ | |||
74' | 1-1 | Whittaker M. | ||
80' | (29)↑(2)↓ | |||
80' | (20)↑(4)↓ | |||
84' | (22)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle |
||||
Blackburn Rovers | Plymouth Argyle | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |