Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Norwich City |
||||
11' | 0-1 | Gibbs L. | ||
42' | (4)↑(5)↓ | |||
55' | 0-2 | Gabriel Sara | ||
(14)↑(19)↓ | 64' | |||
64' | (22)↑(6)↓ | |||
(36)↑(6)↓ | 73' | |||
(2)↑(11)↓ | 73' | |||
(10)↑(27)↓ | 83' | |||
83' | (15)↑(25)↓ | |||
83' | (11)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Norwich City |
||||
Blackburn Rovers | Norwich City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
35 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |