Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Newcastle United |
||||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
62' | (24)↑(23)↓ | |||
62' | (15)↑(14)↓ | |||
62' | (67)↑(28)↓ | |||
(44)↑(24)↓ | 63' | |||
(30)↑(21)↓ | 64' | |||
(18)↑(10)↓ | 64' | |||
71' | 0-1 | Gordon A. | ||
(14)↑(55)↓ | 72' | |||
Szmodics S. | 1-1 | 79' | ||
91' | (21)↑(2)↓ | |||
116' | (32)↑(67)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Newcastle United |
||||
Blackburn Rovers | Newcastle United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
743 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
7 |
|
Cứu thua |
|
8 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
6 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |