Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Millwall |
||||
46' | (21)↑(22)↓ | |||
(45)↑(2)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Obafemi M. | ||
(44)↑(30)↓ | 61' | |||
(7)↑(10)↓ | 61' | |||
Szmodics S. | 1-1 | 63' | ||
75' | (15)↑(2)↓ | |||
75' | (17)↑(11)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 84' | |||
90' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Millwall |
||||
Blackburn Rovers | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
709 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
36 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |