Số liệu thống kê BK Forward vs Motala AIF FK |
||||
BK Forward | Motala AIF FK | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |